Có 5 kết quả:
妖姬 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ • 要击 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ • 要擊 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ • 邀击 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ • 邀擊 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) beauty (usually of a maid or concubine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intercept
(2) to ambush
(2) to ambush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intercept
(2) to ambush
(2) to ambush
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intercept
(2) to waylay
(3) to ambush
(2) to waylay
(3) to ambush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to intercept
(2) to waylay
(3) to ambush
(2) to waylay
(3) to ambush
Bình luận 0