Có 5 kết quả:

妖姬 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ要击 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ要擊 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ邀击 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ邀擊 yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ

1/5

yāo jī ㄧㄠ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(literary) beauty (usually of a maid or concubine)

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept
(2) to ambush

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept
(2) to ambush

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept
(2) to waylay
(3) to ambush

Từ điển Trung-Anh

(1) to intercept
(2) to waylay
(3) to ambush